Tộc người và Dân tộc học : (Record no. 38241)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00636nam a2200169 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001208 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141023s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | T451N |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tộc người và Dân tộc học : |
Remainder of title | Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu Dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, Sử học và Xã hội học |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 33 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
General subdivision | Tộc người |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sử học |
General subdivision | Khảo cổ học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học |
General subdivision | Xã hội Thị tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 T451N | PVL44 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |