Những vấn đề lý thuyết cơ bản của khoa học Dân tộc học : (Record no. 38245)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00826nam a2200193 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001211 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141023s1971 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | NH556D |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | S.I, Bruc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề lý thuyết cơ bản của khoa học Dân tộc học : |
Remainder of title | Báo cáo chuyên đề tại Viện Dân tộc học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Viêt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | S.I Bruc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Dân tộc học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Viêt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức Xã hội |
General subdivision | Hình thái cơ sở |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nguồn gốc tộc người |
General subdivision | Thiên di các tộc người |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Học thuyết tư sản |
General subdivision | Xã hội tộc người |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 NH556D | PVL42 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |