Tập tài liệu dịch tham khảo Nhân học đại cương / (Record no. 38256)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00668nam a2200193 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001221 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141024s2007 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | T131T |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | THS. Ngô Thị Phương Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập tài liệu dịch tham khảo Nhân học đại cương / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ môn Nhân học; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng, Trần Cao Bội Ngọc dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 721 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân loại học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
General subdivision | Văn hóa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn Nhân học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306 T131T | PVL06a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306 T131T | PVL0b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |