Cơ chế của các công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người / (Record no. 38263)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00588nam a2200169 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001228 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141024s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | C406C |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | IU.F, Novikop |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ chế của các công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người / |
Statement of responsibility, etc. | IU.F.Novikop, Đỗ Trọng Quang dịch |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 15 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công cụ |
General subdivision | Cày đất |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế sản xuất |
General subdivision | Nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 C406C | PVL49 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |