Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / (Record no. 38267)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00491nam a2200157 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001231 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141024s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | B105V |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Drobizheva, L.M |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / |
Statement of responsibility, etc. | L.M. Drobizheva |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ dân tộc |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 B105V | PVL19 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |