Tsukiji : (Record no. 38481)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00684nam a2200181 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141112s2004 cau vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 381/.437/0952135 |
Ấn bản | 22 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Bestor, Theodore C. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tsukiji : |
Phần còn lại của nhan đề | the fish market at the center of the world / |
Thông tin trách nhiệm | Theodore C. Bestor. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Berkeley : |
Nhà xuất bản/phát hành | University of California Press, |
Năm xuất bản/phát hành | c2004. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xxviii, 411 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill., maps ; |
Kích thước | 24 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Includes bibliographical references (p. 361-383) and index. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Markets |
Đề mục con địa lý | Japan |
-- | Tokyo |
Đề mục con chung | History. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Seafood industry |
Đề mục con địa lý | Japan |
-- | Tokyo |
Đề mục con chung | History. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Tokyo (Japan) |
Đề mục con chung | Social life and customs. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000__437_0952135 |
-- | 23649 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000__437_0952135 |
-- | 24992 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 381/.437/0952135 | AV1609 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 381/.437/0952135 | AC21 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |