Thị trường thương phiếu ở Việt Nam : (Record no. 38552)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00736nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000149 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2006 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 43.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q526(1)26 |
Item number | TH300T |
Number source | BBK |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Xuân Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thị trường thương phiếu ở Việt Nam : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường thương phiếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Nhàn |
Relator term | Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.