Vai trò của nhà nước trong kinh tế thị trường / (Record no. 38697)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00667nam a2200217 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000162 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s1998 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34 |
Edition identifier | VNUDC19 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q521.2-969 |
Item number | V103T |
Number source | BBK |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện thông tin khoa học xã hội |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vai trò của nhà nước trong kinh tế thị trường / |
Statement of responsibility, etc. | Viện thông tin khoa học xã hội . |
Number of part/section of a work | Vol. 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện thông tin khoa học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.