Nine Dayak nights. (Record no. 38781)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00426nam a2200145 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141226s1957 nyu vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.89 |
Ấn bản | 20 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Geddes, W. R. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nine Dayak nights. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Melbourne, New York : |
Nhà xuất bản/phát hành | Oxford University Press, |
Năm xuất bản/phát hành | 1957. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 144 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác | illus. ; |
Kích thước | 23 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Dayak (Indonesian people) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_890000000000000 |
-- | 23900 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_890000000000000 |
-- | 24817 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.89 | AV1460 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.89 | AV438 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |