Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : (Record no. 38785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00996nam a2200217 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL130000170 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131205s2013 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.85 |
Item number | A107H |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nhung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108 tr., phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
Accompanying material | CD-ROM |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học gia đình |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Long An |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trẻ em |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Long An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trẻ em |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Quang |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.