Giáo trình thực tập thiên nhiên Tài nguyên - Môi trường, Sinh thái - Du lịch, môi trường và phát triển ở đồng bằng sông Cửu Long / (Record no. 38896)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00785nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000180 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140107s2005 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.5 |
Item number | GI-108T |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn, |
Titles and words associated with a name | TS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực tập thiên nhiên Tài nguyên - Môi trường, Sinh thái - Du lịch, môi trường và phát triển ở đồng bằng sông Cửu Long / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọc Ẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. : |
Other physical details | ảnh, bản đồ ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường tự nhiên |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đồng bằng sông Cửu Long |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Địa danh |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đồng bằng sông Cửu Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 577.5 GI-108T | NVL25 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |