Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : (Record no. 38929)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00772nam a2200217 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000183 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140108s2004 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8959 |
Item number | V308C |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : |
Remainder of title | truyền thống và hiện đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Hà Nội |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Hội thảo Quốc tế lần thứ II về Việt Nam học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8959 V308C | NVL10 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |