Economics theory and operations analysis (Record no. 3899)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00428nam a22001691 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 876921411
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 330
Cutter E19
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Baumol, William J.
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Economics theory and operations analysis
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 4th ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New Delhi
Nhà xuất bản/phát hành Methuen & Co, Ltd
Năm xuất bản/phát hành 1977
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 695 p.
Kích thước 23 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 002049
-- V 056
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Economics
Đề mục con chung Theories
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Operation analysis
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 3895
-- 3895
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 02/08/2019 B2806 02/08/2019 02/08/2019 Sách

Powered by Koha