Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : (Record no. 39062)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00654nam a2200205 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000195 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140108s2004 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.95975 |
Item number | V513K |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : |
Remainder of title | những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 401 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vùng kinh tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Nam Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế trọng điểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.95975 V513K | NVL21a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.95975 V513K | NVL21b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |