Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : (Record no. 39130)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000201 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143640.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140108s2003 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 952 |
Item number | NH124B |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 689 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tìm hiểu các nước trên thế giới |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nhật Bản |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Đông Á |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nhật Bản |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Lực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Lương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 952 NH124B | NVL07 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |