Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) / (Record no. 39338)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00784nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000022 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2003 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N4) |
Edition identifier | VNUDC19 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5)8 |
Item number | D305Đ |
Number source | BBK |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Vụ hợp tác kinh tế đa phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) / |
Statement of responsibility, etc. | Vụ Hợp Tác Kinh Tế Đa Phương, Vụ Chính Sách Thương Mại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp tác kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Bình Dương |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Vụ Chính Sách Thương Mại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.