Việt Nam & hợp tác phát triển tiểu vùng Mê Công (Record no. 39449)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00681nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000230 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140109s2000 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9597 |
Item number | V308N |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam & hợp tác phát triển tiểu vùng Mê Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 417 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Hội nghiên cứu Khoa học Đông Nam Á - Việt Nam. Chương trình hợp tác nghiên cứu phát triển tiểu vùng Mê Công |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khu vực sông Mekong |
General subdivision | Điều kiện kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu vùng Mê Công |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.9597 V308N | NVL42 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |