From generation to generation : (Record no. 39676)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00438nam a2200145 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151023s1956 ilu vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 301.43 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Eisenstadt, S. N. |
Năm sinh-mất | 1923-2010. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | From generation to generation : |
Phần còn lại của nhan đề | age groups and social structure. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Glencoe, Ill. : |
Nhà xuất bản/phát hành | Free Press, |
Năm xuất bản/phát hành | [1956] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 357 p. ; |
Kích thước | 22 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Age groups. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_430000000000000 |
-- | 24764 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_430000000000000 |
-- | 24776 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 301.43 | AV639 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 301.43 | AV637 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |