Field methods in archaeology / (Record no. 39773)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00930nam a2200229 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151113s1975 xx vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 930/.1/028 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hester, Thomas R. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Field methods in archaeology / |
Thông tin trách nhiệm | Thomas R. Hester, Robert F. Heizer, John A. Graham. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Palo Alto, Calif. : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mayfield Pub. Co., |
Năm xuất bản/phát hành | c1975. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | vii, 408 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. ; |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | First ed., by R. F. Heizer, published in 1949 under title: A manual of archaeological field methods. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Includes indexes. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Bibliography: p. 319-389. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Archaeology |
Đề mục con chung | Methodology. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Heizer, Robert F. |
Dạng đầy đủ hơn của tên | (Robert Fleming) |
Ngày tháng đi kèm tên | 1915-1979 |
Thông tin trách nhiệm | joint author. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Graham, John Allen |
Thông tin trách nhiệm | joint author. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Heizer, Robert F. |
Dạng đầy đủ hơn của tên | (Robert Fleming) |
Ngày tháng đi kèm tên | 1915-1979 |
Thông tin trách nhiệm | ed. |
Nhan đề của tác phẩm | Manual of archaeological field methods. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000__1_028 |
-- | 24859 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000__1_028 |
-- | 25027 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 930/.1/028 | AV207 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 930/.1/028 | AV1639 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |