Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long / (Record no. 39780)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00751nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000260 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140113s2002 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9597 |
Item number | K312T |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Công Tiến, |
Titles and words associated with a name | PGS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Công Tiến chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổng quát |
Chronological subdivision | Kinh tế, xã hội và môi trường |
Geographic subdivision | Đồng bằng sông Cửu Long |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giải pháp |
General subdivision | Những vấn đề kinh tế - xã hội và môi trường |
Geographic subdivision | Đồng bằng sông Cửu long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.9597 K312T | VV12a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn | ||||
N/A | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.9597 K312T | VV12b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn | ||||
N/A | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 338.9597 K312T | VV12c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn |