Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : (Record no. 39840)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL150002654 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151215s2002 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Rồi. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : |
Remainder of title | Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Rồi ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 305 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lịch sử Việt Nam. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | 1945-1954. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Lệ |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hữu Phước |
Titles and other words associated with a name | TS. |
Relator term | người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 959.7 | LA26 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |