Biến đổi xã hội - kinh tế - văn hóa người Nùng ở Đồng Nai (nghiên cứu trường hợp người Nùng ở huyện Thống Nhất - tỉnh Đồng Nai) : (Record no. 39877)

000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200289 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL150002688
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151229s2010 xx vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.89591
Edition number 14 ed.
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Toàn.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biến đổi xã hội - kinh tế - văn hóa người Nùng ở Đồng Nai (nghiên cứu trường hợp người Nùng ở huyện Thống Nhất - tỉnh Đồng Nai) :
Remainder of title luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Toàn ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. :
Other physical details Ảnh ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dân tộc học.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 134-138.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Người Nùng
General subdivision Văn hóa
-- Kinh tế
-- Xã hội
Geographic subdivision Đồng Nai.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Nùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng Nai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc Nùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Yến Tuyết
Titles and other words associated with a name PGS.TS.
Relator term hướng dẫn.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 305.89591 LA112B 11/11/2021 11/11/2021 Luận án, luận văn
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 18/11/2021 305.89591 LA112 18/11/2021 18/11/2021 Luận án, luận văn

Powered by Koha