Tác động của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến đời sống của người nông dân đồng bằng Sông Cửu Long (nghiên cứu trường hợp xã Phú Bình, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang) : (Record no. 39883)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL150002693 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151229s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.959791 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hiếu. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác động của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến đời sống của người nông dân đồng bằng Sông Cửu Long (nghiên cứu trường hợp xã Phú Bình, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hiếu ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. : |
Other physical details | ảnh, biểu đồ |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dân tộc học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 168-173. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | An Giang. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nông nghiệp |
General subdivision | Khía cạnh kinh tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | An Giang. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nông dân |
General subdivision | Điều kiện kinh tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | An giang. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồng bằng sông Cửu Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiệp |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 330.959791 | LA121 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn |