Những khó khăn khi tiếp cận các dịch vụ cơ bản ở đô thị của nhóm cư dân chưa có hộ khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 39886)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00844nam a2200229 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL150002696 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151229s2007 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.3 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Hải. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những khó khăn khi tiếp cận các dịch vụ cơ bản ở đô thị của nhóm cư dân chưa có hộ khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ : 60.31.30 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thanh Hải ; Nguyễn Hữu Minh hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 122 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Xã hội học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhập cư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Minh |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 303.3 | LA64 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |