Ngôn từ xưng gọi trong gia đình người Việt ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu trường hợp xã Phú Tấn, huyện Phú Tân, Cà Mau : (Record no. 39889)

000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a2200241 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL150002699
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151231s2008 xx vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.895922
Edition number 14 ed.
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quách, Văn Nghiêm.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngôn từ xưng gọi trong gia đình người Việt ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu trường hợp xã Phú Tấn, huyện Phú Tân, Cà Mau :
Remainder of title luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 /
Statement of responsibility, etc. Quách Văn Nghiêm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134 tr., phụ lục :
Other physical details minh họa, bản đồ ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dân tộc học.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.128 - 134.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Người Việt
General subdivision Ngôn ngữ giao tiếp
Geographic subdivision Đồng bằng sông Cửu Long.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Việt.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Lang
Titles and other words associated with a name PGS.TS.
Relator term Hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 18/11/2021 305.895922 LA62 18/11/2021 18/11/2021 Sách

Powered by Koha