Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : (Record no. 39906)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00903nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002713 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143802.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160113s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.89592 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Phương Mai. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dân tộc học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống kinh tế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống văn hóa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống xã hội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An Giang. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Yến Tuyết |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 305.89592 | LA61 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |