Cộng đồng hồi giáo ( Islam) ở thành phố Hồ Chí Minh và mối quan hệ với khu vực Đông Nam Á : (Record no. 39982)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00917nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002782 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160128s2000 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 297 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tấn Đắc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cộng đồng hồi giáo ( Islam) ở thành phố Hồ Chí Minh và mối quan hệ với khu vực Đông Nam Á : |
Remainder of title | Đề tài Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tấn Đắc chủ nhiệm. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150 tr. : |
Other physical details | Tài liệu tham khảo ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đề tài Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cộng đồng Hồi giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Islam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành phố Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tấn Đắc |
Titles and other words associated with a name | GS. |
Relator term | Hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 297 | 2019LV37 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |