Nghề dệt cổ truyền của người Khmer ở tỉnh An Giang (nghiên cứu trường hợp ở ấp Srây Skoth, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang) : (Record no. 40007)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002804 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160229s2008 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.895932 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Tuyết Hằng. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghề dệt cổ truyền của người Khmer ở tỉnh An Giang (nghiên cứu trường hợp ở ấp Srây Skoth, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thị Tuyết Hằng ; Võ Công Nguyện hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133 tr., phụ lục : |
Other physical details | minh họa, hình ảnh ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dân tộc học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr.125 - 133. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người Khmer |
General subdivision | Nghề dệt cổ truyền z An Giang (Việt Nam). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Khmer |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghề dệt cổ truyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Công Nguyện |
Titles and other words associated with a name | TS. |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.895932 | LA55b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 305.895932 | LA55 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |