Động thái dân số tộc người của các dân tộc ít người ở Nam Bộ Việt Nam : (Record no. 40011)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00809nam a2200229 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002808 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160302s1994 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Động thái dân số tộc người của các dân tộc ít người ở Nam Bộ Việt Nam : |
Remainder of title | Luận án phó tiến sĩ lịch sử / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Văn Liên thực hiện; PGS.TS Mạc Đường hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 226 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Luận án phó tiến sĩ |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động thái dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc ít người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạc Đường |
Titles and other words associated with a name | PGS. |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 305.8 | LA38 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |