Tín ngưỡng thờ Mẫu và nữ thần của người Việt ở Nam Bộ : (Record no. 40016)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002812 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160303s2008 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tín ngưỡng thờ Mẫu và nữ thần của người Việt ở Nam Bộ : |
Remainder of title | Qua hảo sát tí ngưỡng thờ Mẫu nguồn gốc từ miền Bắc( Tam Phủ- Tứ Phủ), Chúa xứ Thánh Mẫu, Linh Sơn Thánh Mẫu, Diêu Trì Kim Mẫu, Nghinh Cô / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Thảo thực hiện; PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 157 tr. : |
Other physical details | Phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Luận văn thạc sĩ |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Dân tộc học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tín ngưỡng dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín ngưỡng thờ Mẫu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nữ thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Yến Tuyết |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 398 | LA53 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Luận án, luận văn |