Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : (Record no. 40049)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00818nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002842 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160309s2007 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.95971 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hán Biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247 tr., phụ lục : |
Other physical details | minh họa, biểu đồ ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lịch sử Việt Nam. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 184 - 200. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử kinh tế |
Geographic subdivision | Bình Phước (Việt Nam). |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 18/11/2021 | 330.95971 | LA105 | 18/11/2021 | 18/11/2021 | Sách |