Vấn đề dân tộc và định hướng xây dựng chính sách dân tộc : (Record no. 40113)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00819nam a2200193 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000290 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140120s2002 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | V121Đ |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bế, Trường Thành |
Relator term | chỉ đạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề dân tộc và định hướng xây dựng chính sách dân tộc : |
Remainder of title | Trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / |
Statement of responsibility, etc. | Bế Trường Thành chỉ đạo biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 372 tr. : |
Other physical details | Ảnh ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc |
General subdivision | Chính sách dân tộc |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách dân tộc |
General subdivision | Thực trạng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện nghiên cứu chính sách dân tộc và miền núi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 V121Đ | VV30 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |