Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : (Record no. 40143)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00677nam a2200193 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002927 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160414s1995 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001 |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : |
Remainder of title | các công trình nghiên cứu trong năm học 1994 - 1995 của các CBGD trẻ, HVCH và NCS |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐH Tổng hợp Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 619 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công trình nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nghị khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 001 | ĐT01 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |