Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : (Record no. 40144)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01170nam a2200229 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160414s2006 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 200.7 |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng, Văn Việt. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : |
Phần còn lại của nhan đề | đề tài nghiên cứu trọng điểm đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Văn Việt,.. [và những người khác]. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, |
Năm xuất bản/phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 383 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa, bản đồ ; |
Kích thước | 30 cm. |
Tài liệu kèm theo | bản phụ lục. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Tài liệu tham khảo tr. 375 - 383. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tôn giáo |
Đề mục con chung | Chính sách |
Đề mục con địa lý | Sông Cửu Long. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tôn giáo |
Đề mục con chung | Đời sống |
Đề mục con địa lý | Sông Cửu Long. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng, Văn Việt |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | TS. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương, Văn Chung |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | PGS.TS. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Văn Tiệp |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | PGS.TS. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Văn Nghị |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | NCVC. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thu Hương |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 200_700000000000000 |
-- | 25085 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 200_700000000000000 |
-- | 25099 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 200.7 | ĐT05 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 200.7 | ĐT06 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |