Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam lý luận và thực tiễn / (Record no. 40155)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00902nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002938 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160415s2007 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Rồi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam lý luận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Rồi chủ nhiệm đề tài |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Báo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bình đẳng giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Rồi |
Titles and other words associated with a name | TS. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hồng Nga |
Titles and other words associated with a name | ThS. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Yên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305 | ĐT20 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |