Tác động của văn hoá và tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh / (Record no. 40162)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002944 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160425s2004 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.899 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Thuỷ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác động của văn hoá và tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Thuỷ thực hiện; Ts. Thành Phần hướng dẫn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên 2004 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Chăm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thành Phần |
Titles and other words associated with a name | TS. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.899 | ĐTS30 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.899 | ĐTS30b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |