Khảo sát gia đình công giáo tại giáo xứ Minh Đức hiện nay / (Record no. 40163)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00883nam a2200229 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002945 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160425s2007 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 230 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo sát gia đình công giáo tại giáo xứ Minh Đức hiện nay / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thị Thuý thực hiện; Phạm Thanh Duy hướng dẫn. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2007 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo xứ Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thuý |
Relator term | Thực hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thanh Duy |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 230 | ĐTS33 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 230 | ĐTS33b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |