Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / (Record no. 40165)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002947 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160425s2006 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.899 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Minh Hiếu thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường 2006 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Gia Rai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong tục tập quán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Minh Hiếu |
Relator term | Thực hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiệp |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.