Tìm hiểu đời sống công nhân làm công tác vệ sinh môi trường ở quận Bình Thạnh / (Record no. 40166)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a2200265 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002948 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160425s2007 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 331.11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Dịu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu đời sống công nhân làm công tác vệ sinh môi trường ở quận Bình Thạnh / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Dịu thực hiện |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vệ sinh môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quận Bình Thạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Bích Thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Trang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Quyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Ngọc Thu |
Titles and other words associated with a name | ThS. |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 331.11 | ĐTS36 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 331.11 | ĐTS36b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |