Thực trạng của những người di dân từ miền Trung vào thành phố Hồ Chí Minh ( Qua trường hợp người nhập cư từ Quảng Ngãi tại phường 9, Quận 3) / (Record no. 40167)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030nam a2200277 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002949 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160426s2005 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 304.8 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Đình Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng của những người di dân từ miền Trung vào thành phố Hồ Chí Minh ( Qua trường hợp người nhập cư từ Quảng Ngãi tại phường 9, Quận 3) / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đình Minh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Công trình đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người di dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người nhập cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Ngọc Viễn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hạ Thị Thuỳ Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thanh Duy |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 304.8 | ĐTS3 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 304.8 | ĐTS3b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |