Nâng cao chất lượng học tập của sinh viên từ nguồn vốn vay ưu đãi của chính phủ / (Record no. 40173)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00912nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002954 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160426s2009 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.2 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng Thị Thanh Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng học tập của sinh viên từ nguồn vốn vay ưu đãi của chính phủ / |
Statement of responsibility, etc. | Đồng Thị Thanh Xuân |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2009 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn vay ưu đãi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Hoàng Lan |
Relator term | thực hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Tuyến |
Relator term | Thực hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Lộc |
Titles and other words associated with a name | ThS. |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 371.2 | ĐTS1 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |