Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : (Record no. 40174)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112nam a2200277 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002955 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160426s2006 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Chuẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : |
Remainder of title | Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102 tr. : |
Other physical details | Phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môn lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường Phổ thông Trung học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thành Trung |
Relator term | Tham gia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Phạm Minh Hằng |
Relator term | Tham gia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Hoàng Phương An |
Relator term | Tham gia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Mỹ Dung |
Relator term | Hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Lộc |
Relator term | Hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 370 | ĐTS29 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 370 | ĐTS29b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |