Cơ cấu nghề nghiệp và tình trạng việc làm của thanh niên đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 40176)

000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a2200253 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL160002957
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160426s2006 xx vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331.12
Edition number 14 ed.
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thái Đặng Hồng Ân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ cấu nghề nghiệp và tình trạng việc làm của thanh niên đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh :
Remainder of title Nghiên cứu trường hợp phường 15, quận 5 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Thái Đặng Hồng Ân thực hiện
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Công trình nghiên cứu Khoa học cấp trường 2006
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr. :
Other physical details Phụ lục ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nhân học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu nghề nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việc làm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phố Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Thanh Thảo
Relator term Thực hiện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thanh Thôi
Relator term Hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 331.12 ĐTS27 11/11/2021 11/11/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 331.12 ĐTS27b 11/11/2021 11/11/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 331.12 ĐTS27c 11/11/2021 11/11/2021 Sách

Powered by Koha