Liên kết và hợp tác để phát triển giáo dục đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 40185)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00853nam a2200265 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002965 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160429s2002 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.3 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Liên kết và hợp tác để phát triển giáo dục đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hội thảo khoa học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Uỷ ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 205 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Hội thảo khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Kiếm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Tiến Thường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Xuân Đàn |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 378.3 | ĐT13 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |