Nghiên cứu quá trình và thực trạng kinh tế- xã hội của dân di cư tự do nhằm đề xuất giải pháp ổn định và nâng cao đời sống, định hướng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng ở Tây Nguyên / (Record no. 40194)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a2200241 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002973 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160504s2005 xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 304.85976 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiệp |
Titles and words associated with a name | Pgs.Ts |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu quá trình và thực trạng kinh tế- xã hội của dân di cư tự do nhằm đề xuất giải pháp ổn định và nâng cao đời sống, định hướng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng ở Tây Nguyên / |
Statement of responsibility, etc. | Pgs.Ts Nguyễn Văn Tiệp chủ nhiệm đề tài |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài khoa học cấp ĐHQG-HCM |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tây Nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 304.85976 | ĐT25 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |