Giảm nghèo, di dân- đô thị hoá: Trường hợp Tp. HCM trong tầm nhìn so sánh : (Record no. 40196)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00855nam a2200229 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL160002975 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160505s vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 304.8 |
Edition number | 14 ed. |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giảm nghèo, di dân- đô thị hoá: Trường hợp Tp. HCM trong tầm nhìn so sánh : |
Remainder of title | Báo cáo khoa học phiên họp I và II / |
Statement of responsibility, etc. | Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đề tài " Vấn đề giảm nghèo trong quá trình đô thị hoá tại Tp. HCM |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dân tộc học |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giảm nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đô thị hoá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 304.8 | ĐT26 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |