Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo- An giang trong tiến trình phát triển kinh tế- xã hội : (Record no. 40228)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00834nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL170003002 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171127s2016 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.0959791 |
Item number | GI301T |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Thắng |
Titles and words associated with a name | PGS.TS |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo- An giang trong tiến trình phát triển kinh tế- xã hội : |
Remainder of title | Óc Eo- An Giang ngày 15 tháng 1 năm 2016 / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Văn Thắng..[ Ngô, Thị Phương Lan, Trần Nam Tiến, La Mai Thi Gia, Trương Văn Món, Nguyễn Ngọc Thơ..và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 697 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa Óc Eo |
Geographic subdivision | An Giang |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khảo cổ học |
General subdivision | Óc Eo |
Geographic subdivision | An Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0959791 GI301T | NH47 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |