Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số tại chỗ ở Đăk Nông / (Record no. 40260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00681nam a2200193 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003031 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180525s2017 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.0959767 |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số tại chỗ ở Đăk Nông / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 301 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
General subdivision | Tộc người thiểu số |
Geographic subdivision | Đắk Nông |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tri thức bản địa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Ngọc Thu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0959767 | NH65a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0959767 | NH65b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0959767 | NH65c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |