Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : (Record no. 40264)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00728nam a2200169 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003035 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143838.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180525s2016 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.23092 |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : |
Remainder of title | Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 384 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân vật lịch sử |
General subdivision | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 352.23092 | NH63 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 352.23092 | NH64 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |