Toàn cầu hóa, văn hóa địa phương, và phát triển: Cách tiếp cận Nhân học / (Record no. 40267)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01026nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003038 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143838.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180604s2014 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | T406H |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Hy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toàn cầu hóa, văn hóa địa phương, và phát triển: Cách tiếp cận Nhân học / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Hy, Nguyễn Văn Tiệp, Ngô Thị Phương Lan, Huỳnh Ngọc Thu biên tập; Phan Ngọc Chiến, Trương Thị Thu Hằng, Nguyễn Kim Lộc dịch thuật; Lương Văn Hy, Trương Huyền Chi, Lê Minh Giang hiệu đính..[ và nhiều tác giả khác..] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 241 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
General subdivision | Địa phương |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toàn cầu hóa |
General subdivision | Văn hóa |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
General subdivision | Văn hóa địa phương |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân Văn Tp. HCM |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306 T406H | NH69 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |